Các chỉ số tài chính mà mọi doanh nghiệp nên theo dõi

TÀI CHÍNH VÀ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ DOANH NGHIỆP

TRANG CHỦTÀI CHÍNH VÀ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ DOANH NGHIỆP

Các chỉ số tài chính mà mọi doanh nghiệp nên theo dõi

Phân tích tài chính là việc tạo ra các phân tích đặc biệt để trả lời các câu hỏi kinh doanh cụ thể và dự báo các kịch bản tài chính có thể xảy ra trong tương lai. Mục tiêu của phân tích tài chính là định hình chiến lược kinh doanh thông qua cái nhìn sâu sắc đáng tin cậy, thực tế hơn là trực giác.

Bằng cách cung cấp cái nhìn chi tiết về dữ liệu tài chính của các công ty, phân tích tài chính cung cấp các công cụ để các giám đốc có được kiến ​​thức sâu sắc về các xu hướng chính và thực hiện hành động để cải thiện hiệu suất của doanh nghiệp

DANH MỤC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH HOẠT ĐỘNG

Cách tính:

Chỉ số thanh toán hiện hành = Tài sản lưu động/ Nợ ngắn hạn

Ý nghĩa

Chỉ số này cho biết khả năng của một công ty trong việc dùng các tài sản lưu động như tiền mặt, hàng tồn kho hay các khoản phải thu để chi trả cho các khoản nợ ngắn hạn của mình. Chỉ số này càng cao chứng tỏ công ty càng có nhiều khả năng sẽ hoàn trả được hết các khoản nợ.

Nếu chỉ số thanh toán hiện hành nhỏ hơn 1 cho thấy công ty đang ở trong tình trạng tài chính tiêu cực, có khả năng không trả được các khoản nợ khi đáo hạn.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là công ty sẽ phá sản bởi vì có rất nhiều cách để huy động thêm vốn.

Mặt khác, nếu chỉ số này quá cao cũng không phải là một dấu hiệu tốt bởi vì nó cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản chưa được hiệu quả.

Cách tính:

Chỉ số thanh toán nhanh = (Tiền và các khoản tương đương tiền+các khoản phải thu+các khoản đầu tư ngắn hạn)/(Nợ ngắn hạn)

Giải thích ý nghĩa

Chỉ số thanh toán nhanh cho biết liệu công ty có đủ các tài sản ngắn hạn để trả cho các khoản nợ ngắn hạn mà không cần phải bán hàng tồn kho hay không.

Chỉ số này phản ánh chính xác hơn chỉ số thanh toán hiện hành. Một công ty có chỉ số thanh toán nhanh nhỏ hơn 1 sẽ khó có khả năng hoàn trả các khoản nợ ngắn hạn và phải được xem xét cẩn thận. Ngoài ra, nếu chỉ số này nhỏ hơn hẳn so với chỉ số thanh toán hiện hành thì điều đó có nghĩa là tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp phụ thuộc quá nhiều vào hàng tồn kho. Các doanh nghiệp bán lẻ là những ví dụ điển hình của trường hợp này.

  • Cách tính

    Vòng quay các khoản phải thu = Doanh số thuần hàng năm/ Các khoản phải thu trung bình

    Trong đó: Các khoản phải thu trung bình = (Các khoản phải thu còn lại trong báo cáo của năm trước và các khoản phải thu năm nay)/2

    Giải thích ý nghĩa

    Đây là một chỉ số cho thấy tính hiệu quả của chính sách tín dụng mà doanh nghiệp áp dụng đối với các khách hàng hàng.

    Chỉ số vòng quay càng cao sẽ cho thấy doanh nghiệp được khách hàng trả nợ càng nhanh. Tuy nhiên, cần so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để xem xét, bỏi vì chỉ số này vẫn quá cao thì có thể doanh nghiệp sẽ có thể bị mất khách hàng vì các khách hàng sẽ chuyển sang tiêu thụ sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh cung cấp thời gian tín dụng dài hơn.

Cách tính chỉ số Vòng quay hàng tồn kho

Vòng quay hàng tồn kho = giá vốn hàng bán/ Hàng tồn kho trung bình

Trong đó: Hàng tồn kho trung bình = (Hàng tồn kho trong báo cáo năm trước + hàng tồn kho năm nay)/2

Giải thích ý nghĩa chỉ số Vòng quay hàng tồn kho

Chỉ số này thể hiện khả năng quản trị hàng tồn kho của doanh nghiệp có hiệu quả hay không.

Chỉ số vòng quay hàng tồn kho càng cao càng cho thấy doanh nghiệp bán hàng nhanh và hàng tồn kho không bị ứ đọng nhiều trong doanh nghiệp.

Về cơ bản, chỉ số vòng quay hàng tồn gkho cao cho thấy doanh nghiệp sẽ ít rủi ro, tuy nhiên chỉ số này quá cao cũng không tốt vì như thế có nghĩa là lượng hàng dự trữ trong kho không nhiều, nếu nhu cầu thị trường tăng đột ngột thì rất khả năng doanh nghiệp bị mất khách hàng và bị đối thủ cạnh tranh giành thị phần.

Để quản trị hiệu quả, doanh nghiệp cần duy trì lượng hàng tồn kho thích hợp cho nhu cầu của khách hàng.

DANH MỤC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH ĐẦU TƯ (ĐỊNH GIÁ DOANH NGHIỆP)

ROE – tỷ số lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (Return on common equyty), là tỷ số quan trọng nhất đối với các cổ đông, đo lường khả năng sinh lợi trên mỗi đồng vốn của cổ đông thường.

Công thức: ROE = Lợi nhuận ròng dành cho cổ đông thường/Vốn cổ phần thường

Chỉ số này là thước đo chính xác để đánh giá một đồng vốn bỏ ra và tích lũy tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận. Hệ số này thường được các nhà đầu tư phân tích để so sánh với các cổ phiếu cùng ngành trên thị trường, từ đó tham khảo khi quyết định mua cổ phiếu của công ty nào.

Tỷ lệ ROE càng cao chứng tỏ ban điều hành công ty sử dụng hiệu quả đồng vốn của cổ đông, cho nên chỉ số này thường là một tiêu chí quan trọng để xem xét cơ hội đầu tư vào cổ phiếu của một doanh nghiệp.

Việc đánh giá tỷ lệ ROE thế nào là hợp lý sẽ có sự khác nhau của các ngành, lĩnh vực kinh doanh. Đơn cử như với thị trường chứng khoán Việt Nam, mức ROE trung bình của nhóm doanh nghiệp dịch vụ công nghiệp khoảng 8,5%, doanh nghiệp xây dựng và cung cấp vật liệu xây dựng có ROE 11,6%, trong khi đó, các doanh nghiệp bán lẻ có tỷ lệ ROE cao hơn đáng kể, ở mức 25,6%. Sự khác nhau này tùy thuộc vào mức độ thâm dụng vốn trong hoạt động kinh doanh để tạo ra lợi nhuận.

Một nguyên tắc chung khi đánh giá doanh nghiệp là hướng tới các công ty có ROE bằng hoặc cao hơn mức trung bình ngành. Ví dụ: công ty A đã duy trì ROE ổn định là 18% trong vài năm qua so với mức trung bình của các công ty cùng ngành là 15%. Nhà đầu tư có thể kết luận rằng ban lãnh đạo của A đã sử dụng đồng vốn của cổ đông hiệu quả để tạo ra lợi nhuận trên mức trung bình”.

Khi tính toán được tỷ lệ này, các nhà đầu tư có thể đánh giá ở các góc độ cụ thể như sau:

– ROE nhỏ hơn hoặc bằng lãi vay ngân hàng, vậy nếu công ty có khoản vay ngân hàng tương đương hoặc cao hơn vốn cổ đông, thì lợi nhuận tạo ra cũng chỉ để trả lãi vay ngân hàng.

– ROE cao hơn lãi vay ngân hàng thì phải đánh giá xem công ty đã vay ngân hàng và khai thác hết lợi thế cạnh tranh trên thị trường chưa để có thể đánh giá công ty này có thể tăng tỷ lệ ROE trong tương lai hay không.

Chỉ số P/E (Price to Earning ratio) là chỉ số đánh giá mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu (Price) với thu nhập trên một cổ phiếu (EPS).

Ý nghĩa của chỉ số này thể hiện mức giá mà bạn sẵn sàng bỏ ra cho một đồng lợi nhuận thu được từ cổ phiếu. Hay, bạn sẵn sàng trả giá bao nhiêu cho cổ phiếu của một doanh nghiệp dựa trên lợi nhuận (thu nhập) của doanh nghiệp đó.

Công thức tính chỉ số P/E:

P/E = Giá thị trường của cổ phiếu / Thu nhập trên một cổ phiếu

Ví dụ: Giả sử giá thị trường tại thời điểm 31/12/2020 của cổ phiếu X là 21.000 đồng, thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) trong năm của công ty này là 3.000 đồng. Như vậy, P/E của cổ phiếu X là 7.

  • Chỉ số EPS (Earnings Per Share) là một chỉ số tài chính dùng để đo lường lợi nhuận trung bình đối với mỗi cổ phiếu của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Nó cho biết số tiền lợi nhuận sau thuế của công ty được phân chia cho mỗi cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

    Chỉ số EPS là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong việc đánh giá giá trị của một công ty và cổ phiếu của nó trên thị trường chứng khoán. Nó cung cấp thông tin về lợi nhuận mà một công ty tạo ra cho mỗi cổ phiếu và giúp các nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời của công ty trong tương lai.

    Việc tính toán EPS phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lợi nhuận sau thuế, số lượng cổ phiếu đang lưu hành và các khoản phí đầu tư khác. Các công ty với chỉ số EPS cao có khả năng thu hút được sự quan tâm của các nhà đầu tư và có thể gây ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của công ty trên thị trường chứng khoán.

    Công thức tính chỉ số EPS
    Chỉ số EPS (Earnings Per Share) được tính bằng cách lấy lợi nhuận sau thuế của công ty chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

    Công thức cụ thể như sau:

    EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành

    Trong đó:

    Lợi nhuận sau thuế: là số tiền lợi nhuận mà công ty thu được sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí và thuế thu nhập.

    Cổ tức ưu đãi: là khoản tiền được trả cho các cổ đông ưu đãi trước khi tính toán lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu thường.

    Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: là tổng số cổ phiếu của công ty đang được phân phối trên thị trường chứng khoán.

    Ví dụ:

    Giả sử công ty A có lợi nhuận sau thuế là 100 tỷ đồng, không có cổ tức ưu đãi và số lượng cổ phiếu đang lưu hành là 100 triệu cổ phiếu, thì chỉ số EPS của công ty sẽ là:

    EPS = (100 tỷ đồng – 0) / 100 triệu cổ phiếu = 1000 đồng/cổ phiếu

    Chỉ số EPS càng cao thì cho thấy mức độ sinh lời của công ty càng tốt, và do đó cổ phiếu của công ty cũng có khả năng tăng giá trên thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, chỉ số EPS cũng cần được xem xét cùng với các yếu tố khác như giá cổ phiếu và các chỉ số tài chính khác để đánh giá sức khỏe và tiềm năng tăng trưởng của một công ty.